Có 2 kết quả:

脑袋 nǎo dài ㄋㄠˇ ㄉㄞˋ腦袋 nǎo dài ㄋㄠˇ ㄉㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) head
(2) skull
(3) brains
(4) mental capability
(5) CL:顆|颗[ke1],個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) head
(2) skull
(3) brains
(4) mental capability
(5) CL:顆|颗[ke1],個|个[ge4]

Bình luận 0