Có 2 kết quả:
脑袋 nǎo dài ㄋㄠˇ ㄉㄞˋ • 腦袋 nǎo dài ㄋㄠˇ ㄉㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) head
(2) skull
(3) brains
(4) mental capability
(5) CL:顆|颗[ke1],個|个[ge4]
(2) skull
(3) brains
(4) mental capability
(5) CL:顆|颗[ke1],個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) head
(2) skull
(3) brains
(4) mental capability
(5) CL:顆|颗[ke1],個|个[ge4]
(2) skull
(3) brains
(4) mental capability
(5) CL:顆|颗[ke1],個|个[ge4]
Bình luận 0